Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhiệt đới


Dải đất vòng quanh Trái đất ở phía Bắc và phía Nam đường xích đạo khí hậu rất nóng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.